Ký hiệu bu lông M24 x 100 mang ý nghĩa quan trọng trong ngành cơ khí và xây dựng. Hiểu được thông số này thể hiện gì sẽ giúp bạn biết được loại bulong này có phù hợp với kết cấu của mình hay không. Ký hiệu này có ý nghĩa gì, cấu tạo và ứng dụng ra sao. Hãy cùng Bu lông Nam Hải tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Ký hiệu bu lông M24 x 100 nghĩa là gì?
Ký hiệu M24 x 100 cho biết các thông số kỹ thuật quan trọng của bu lông này. Đây là một chuẩn mực quan trọng trong ngành cơ khí và xây dựng, mang những thông số cụ thể để xác định đặc tính và ứng dụng của bu lông.
Trong đó, Ký hiệu bu lông M24 x 100 có tên gọi thông dụng được nhiều người biết đến là Bu lông M24 (24li), dài 100mm (100li). Hay là “Bulong 6 cạnh M24 x 100mm” hoặc Bulong M24 -100. Ngoài ra, Ký hiệu bu lông M24 x 100 còn có tên gọi Kỹ thuật là Hex Bolt M24 x 3.0 x 100mm.
Ký hiệu bu lông M24 x 100 nghĩa là gì?
- M: Ký hiệu “M” biểu thị rằng đây là bu lông hệ mét. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình kỹ thuật.
- 24: Số “24” cho biết đường kính ngoài của thân bu lông, đơn vị tính bằng milimét (mm).
- M24: Nghĩa là đường kính thân ren danh nghĩa là 24mm (24 li).
- 100: Chiều dài của thân bu lông được đo từ phía dưới phần. Tính bằng milimet. Có nghĩa bulong này dài 100mm.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật của bu lông M24 x 100:
Thông số | Giá trị |
Hệ đo lường | Mét |
Đường kính | 24 mm |
Chiều dài | 100 mm |
Ngoài chiều dài 100mm thì Bulong còn có các chiều dài từ 50 – 250mm. Đặc điểm của bu lông loại này là có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Có khả năng chịu được áp lực và rung động. Dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ.
Hiểu rõ ký hiệu bu lông M24 x 100 giúp bạn chọn lựa và sử dụng đúng loại bu lông cho các ứng dụng kỹ thuật. Đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong các công trình.
Đặc điểm cấu tạo của bu lông M24 x 100
Bu lông M24 x 100 là một loại bu lông có cấu tạo gồm hai phần chính. Đó là phần đầu bu lông và thân bu lông. Đặc điểm cấu tạo mỗi bộ phận như sau:
- Đầu bu lông: Đầu bu lông có thể có các hình dạng khác nhau. Như lục giác ngoài, lục giác chìm đầu trụ, lục giác chìm đầu bằng và lục giác chìm đầu dù (tròn, chỏm cầu). Mỗi loại sẽ có thiết kế tương ứng và sử dụng vào mục đích khác nhau.
- Thân bu lông: Thân bu lông có dạng trụ được tiện ren lửng hoặc ren suốt, bước ren tính theo hệ mét. Ren suốt tiện theo tiêu chuẩn DIN 933 và ren lửng tiện theo tiêu chuẩn DIN 931.
Bulong M24 có nhiều hình dạng khác nhau tùy theo mục đích thiết kế sử dụng. Có thể kể đến như: bu lông chữ L, chữ J, chữ I, bu lông chữ U, bulong neo móc, bu lông neo mắt, … Thường các dạng bulong chữ L, chữ J, chữ I sẽ được sử dụng phổ biến nhất. Bởi có thiết kế hình dáng phù hợp với nhiều công trình thi công.
Ưu điểm của bu lông M24 x 100
- Khả năng chịu lực và độ bền cao, đảm bảo an toàn và ổn định cho các công trình.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Đa dạng về vật liệu và cấp độ bền, từ thép cacbon đến inox. Đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Nhờ những đặc tính nổi bật và đa dụng, bu lông M24 x 100 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Từ xây dựng, cơ khí đến các ngành công nghiệp đặc thù.
Cấp độ bền và vật liệu của bu lông M24
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng, việc hiểu rõ cấp độ bền và vật liệu chế tạo của bu lông M24 là rất quan trọng. Khi chọn lựa bu lông M24 x 100, hãy xem xét môi trường làm việc, độ bền và chất liệu của bu lông. Để lựa chọn loại bu lông phù hợp với công trình nhất.
Cấp độ bền: Bu lông M24 thường được sản xuất với các cấp độ bền khác nhau, như 4.6, 8.8, 10.9 và 12.9. Mỗi cấp độ bền thể hiện khả năng chịu lực của bu lông, bao gồm lực kéo, lực nén và lực cắt. Chẳng hạn, bu lông cấp độ 8.8 có độ bền kéo tối thiểu là 800 N/mm² và giới hạn chảy tối thiểu là 640 N/mm².
Vật liệu cấu tạo: Bu lông M24 x 100 thường được làm từ các vật liệu chịu lực cao như thép cacbon, thép không gỉ, hay hợp kim đặc biệt. Điều này giúp bu lông có khả năng chịu lực và độ bền vượt trội.
- Thép carbon thường được sử dụng cho các bu lông có cấp độ bền thấp
- Trong khi thép hợp kim và thép không gỉ được sử dụng cho các bu lông có cấp độ bền cao hơn. Do khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt hơn. Bao gồm các loại inox 201, inox 304, inox 316.
Vật liệu | Cấp độ bền | Độ bền kéo (N/mm²) | Giới hạn chảy (N/mm²) |
---|---|---|---|
Thép carbon C20 | 4.6 | 400 | 240 |
Thép hợp kim 34Cr | 8.8 | 800 – 830 | 640 |
Thép hợp kim 40Cr | 10.9 | 1000 | 900 |
Thép hợp kim 42CrMo | 12.9 | 1200 | 1080 |
Ứng dụng của bu lông M24 x 100
Bu lông M24 x 100 là loại bu lông phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Dưới đây là chi tiết về mục đích sử dụng và ứng dụng của loại bu lông này.
- Ngành xây dựng: Bu lông M24 x 100 được sử dụng để lắp đặt các kết cấu thép, cầu, tòa nhà cao tầng và các công trình yêu cầu độ chắc chắn cao.
- Ngành cơ khí: Được sử dụng để lắp ráp các máy móc công nghiệp và các thiết bị cơ khí, đảm bảo tính chính xác và độ bền cao.
- Giao thông vận tải: Sử dụng trong các kết cấu cầu đường, đường ray, và các hệ thống hạ tầng giao thông khác.
- Ngành năng lượng: Được sử dụng trong các công trình điện gió, điện mặt trời và các nhà máy điện, nơi yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chịu tải cao.
- Ngành hóa chất và thực phẩm: Đặc biệt là bu lông inox M24, dùng trong các môi trường có tính ăn mòn cao như nhà máy hóa chất và nhà máy chế biến thực phẩm.
Trên đây, Bu lông Nam Hải đã giải thích giúp bạn hiểu hơn về Ký hiệu bu lông M24 x 100 nghĩa là gì? Đồng thời cũng tìm hiểu về đặc điểm, cấu tạo và ứng dụng của loại bu lông này. Nam Hải tự hào là đơn vị chuyên phân phối sỉ lẻ bu lông, ốc vít ngành cơ khí, xây dựng, … Với đa dạng kiểu dáng, kích thước, số lượng lớn đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Liên hệ ngay với Bu lông Nam Hải để được đội ngũ nhân viên tư vấn, báo giá hiệu quả nhé:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM HẢI
Lô NV1-13, Khu đấu giá Tứ hiệp, Tứ hiệp, Thanh trì, Tp.Hà Nội
Email: Sales@namhaiinox.com.vn – Website: https://bulongnamhai.com
Điện thoại: Hotline: 0977.260.612